Đang truy cập : 3
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 2
Hôm nay : 2562
Tháng hiện tại : 31397
Tổng lượt truy cập : 4725823
STT | Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Ghi chú |
1 | 468-161 | 6 – 8mm | 0.001mm | ±2μm | Điện tử |
2 | 468-162 | 8 – 10mm | |||
3 | 468-163 | 10 – 12mm | |||
4 | 468-164 | 12 – 16mm | |||
5 | 468-165 | 16 – 20mm | |||
6 | 468-166 | 20 - 25mm | ±3μm | ||
7 | 468-167 | 25 - 30mm | |||
8 | 468-168 | 30 - 40mm | |||
9 | 468-169 | 40 - 50mm | |||
10 | 468-170 | 50 - 63mm | |||
11 | 468-171 | 62 - 75mm | |||
12 | 468-172 | 75 - 88mm | |||
13 | 468-173 | 87 - 100mm | |||
14 | 468-174 | 100 - 125mm | ±5μm |