Đang truy cập : 11
Hôm nay : 504
Tháng hiện tại : 3923
Tổng lượt truy cập : 5005382
STT | Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Trọng lượng |
1 | 514-102 | 0 - 300mm | 0.02mm | ±0.04mm | 3.1Kg |
2 | 514-104 | 0 - 450mm | ±0.05mm | 3.4Kg | |
3 | 514-106 | 0 - 600mm | 7.4Kg | ||
4 | 514-108 | 0 - 1000mm | ±0.07mm | 20Kg | |
5 | 514-103 | 0 - 12’’/0-300mm | .001’’/0.02mm | ±0.05mm | 3.1Kg |
6 | 514-105 | 0 -18’’/0-450mm | ±.002’’ | 3.4Kg | |
7 | 514-107 | 0 - 24’’/0-600mm | 7.4Kg |