Đang truy cập : 8
Hôm nay : 610
Tháng hiện tại : 44587
Tổng lượt truy cập : 5146346
STT | Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Ghi chú |
1 | 505-685 | 0 – 150mm | 0.01mm | ±0.02mm | |
2 | 505-683 | 0 – 150mm | 0.02mm | ±0.03mm | |
3 | 505-686 | 0 - 200mm | 0.01mm | ±0.03mm | |
4 | 505-684 | 0 - 200mm | 0.02mm | ±0.03mm | |
5 | 505-673 | 0 - 300mm | 0.02mm | ±0.04mm |