Đang truy cập : 2
Hôm nay : 121
Tháng hiện tại : 17316
Tổng lượt truy cập : 4973128
STT | Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Ghi chú |
1 | 530-312* | 0 – 150mm | 0.02mm | ±0.03mm | *: Độ chính xác cao. |
2 | 530-104 | 0 – 150mm | 0.05mm | ±0.05mm | |
3 | 530-118* | 0 - 200mm | 0.02mm | ±0.03mm | |
4 | 530-114 | 0 - 200mm | 0.05mm | ±0.05mm | |
5 | 530-119* | 0 - 300mm | 0.02mm | ±0.04mm | |
6 | 530-115 | 0 – 300mm | 0.05mm | ±0.08mm | |
7 | 160-151 | 0(20) – 450mm | 0.02mm | ±0.05mm | |
8 | 160-153 | 0(20) – 600mm | 0.02mm | ±0.05mm | |
9 | 160-155 | 0(20) – 1000mm | 0.02mm | ±0.07mm |