Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bậc

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 2


Hôm nayHôm nay : 475

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 13682

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4708108

Trang nhất » Sản phẩm » THIẾT BỊ ĐO NƯỚC HIỆN TRƯỜNG - PHÒNG LAB » Máy đo pH để bàn » SI Analytic – Đức


Máy đo pH/mV/ISE/EC/ TDS/DO Nhiệt độ để bàn ProLab 2000

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

Chia sẻ :
Đặt hàng :   Đặt hàng
+ MÁY ĐO pH/mV/ISE/ĐỘ DẪN ĐIỆN (EC)/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (TDS)/OXY HÒA TAN (DO) / NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model ProLab 2000 (Order no. 285201750)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
(Sản xuất tại Đức)
- Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH
- Độ phân giải: 0.001 / 0.01 pH
- Độ chính xác (±1 digit): ±0.003 pH / ±0.01 pH
- Khoảng đo mV: -1999.9 mV … +1999.9 mV / -1999 mV … +1999 mV
- Độ phân giải: 0.1 / 1 mV
- Độ chính xác (±1 digit): ±0.2 mV / ±1 mV
- Khoảng đo ISE (Lựa chọn ION): 0.000 … 10,000 mg/l / 0.00 … 100.00 mg/l / 0.0 … 100.0 mg/l / 0 … 2000 mg/l
- Độ phân giải: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 mg/l
- Hiệu chuẩn: từ 2 … 3 điểm
- Nồng độ chuẩn: 0.01 … 10 000 mg/l có thể lựa chọn 19 nồng độ
- Khoảng đo độ dẫn điện (EC): 0.000 … 2.000 mS/cm / 0.00 … 20.00 mS/cm / 0.0 … 200.0 mS/cm / 0 … 2000mS/cm / 0.00 … 20.00 mS/cm / 0.0 … 200.0 mS/cm … 0 … 2000 mS/cm
- Độ phân giải: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 mS/cm / 0.01 / 0.1 / 1 mS/cm
- Độ chính xác (±1 digit): 0.5%
- Hằng số điện cực được hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1. Hiệu chuẩn bằng dung dịch d 0.01 mol KCL
- Hằng số điện cực có thể điều chỉnh: 0.250 … 2.500 cm-1
- Khoảng đo TDS: 0 … 2000 mg/l. Hệ số có thể cài đặt giữa 0.40 và 1.00
- Độ phân giải: 1
- Độ chính xác: ±1
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Đo độ mặn theo thang nước biển tự nhiện (UNESCO 1966b)
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác: ±0.1 / ±0.2
- Khoảng đo nhiệt độ: -10.0 … 120.00C
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác (±1 digit): ±0.1
- Khoảng đo nồng độ Oxi: 0.00 … 20.00 mg/l / 0 … 90.0 mg/l
- Độ phân giải: 0.01 / 0.1
- Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
- Khoảng đo Oxy bảo hòa: 0 … 200.0% / 0 … 600 %
- Độ phân giải: 0.1 / 1
- Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
- Khoảng đo áp suất riêng phần: 0 … 200.0 mbar / 0 … 1250 mbar
- Độ phân giải: 0.1 / 1 mbar
- Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
- Chức năng bù trừ nhiệt độ, độ mặn và áp suất không khí 500 … 1100 mbar
- Khoảng đo nhiệt độ: -10.00C … +1200C
- Độ chính xác (±1 digit): ±0.10C
- Giao diện: RS 232,hai chiều; USB, Dead stop, Diagnostic plug
- Chức năng nhận biết điện cực, số serial điện cực cùng với giá trị ước lượng điện cực; giá trị hiệu chuẩn điện cực hiện tại và thời gian hiệu chuẩn lần kế tiếp được lưu trữ trong bộ thu phát tính hiệu. Tự động nhận biết ngưới sử dụng (ID) bằng tín hiệu không dây (Công nghệ nhận và phát tín hiệu)
- Hiệu chuẩn tự động:
        + Hiệu chuẩn pH: 1-, 2-, 3- điểm tự động với dung dịch NIST/DN và Technical buffer; Có thể gọi ra kết quả các lần hiệu chuẩn trước. Chức năng CalClock. Có gắn đồng hồ thật real-time clock
        + Hiệu chuẩn ion (ISE): 2-, 3 điểm. Nồng độ chuẩn: 0.01 … 10 000 mg/l (Có thể lựa chọn 19 nồng độ)
        + Hiệu chuẩn độ dẫn điện: Hiệu chuẩn hằng số điện cực (0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1). Hiệu chuẩn với dung dịch KCL 0.01 mol
        + Hiệu chuẩn hằng số điện cực: Hiệu chuẩn hằng số điện cực (0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1). Có thể điều chỉnh hằng số điện cực (0.090 … 0.110 cm-1; 0.250 … 2.500 cm-1). Hằng số điện cực cố định: 0.010 cm-1. Bù trừ nhiệt độ độ dẫn: nLF, Lin (0.001 … 3.000%K), có thể lựa chọn nhiệt độ 200C/250C. Bù trừ nhiệt độ cho nước siêu sạch
        + Hiệu chuẩn oxy hòa tan: Tự động bằng ống chuẩn chuyên dụng
- Chức năng CalClock. Có gắn đồng hồ thật real-time clock
- Vỏ bọc bên ngoài đúc bằng kim loại, phần hiển thị kết quả bằng kính
- Màn hình hiển thị LED graphic 120 x 90mm với CFL lighting hiển thị đồng thời các thông số
- Có chức năng kiểm soát độ ổn định
- Bộ nhớ lưu 1500 kết qua tự động hoặc cài đặt từ 1 giây … 60 phút hoặc lưu bằng tay
- Chức năng GLP và bộ nhớ với thời gian được xếp theo thứ bậc với
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE, cETLus, IP 54, EN60529:1991
- Kích thước máy: 240 x 280 x 70 mm. Khối lượng: 2.5 kg
- Điện: AC Adapter 230V/50Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH/mV/ISE/Độ dẫn điện (EC)/Tổng chất rắn hòa tan (TDS)/Oxy hòa tan (DO)/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số model Prolab 2000
+ Điện cực thủy tinh đo pH/mV/Nhiệt độ model A 161 1M-DIN-ID
+ Điện cực đo độ dẫn điện/Tổng chất rắn hòa tan/Độ mặn/Oxi hòa tan/Nhiệt độ model LFOX 1400 ID
+ Dung dịch chuẩn  pH và dung dịch chuẩn độ dẫn điện
+ 3 màn điện cực oxy dự phòng, 2 tấm vệ sinh điện cực, ống chuẩn, dung dịch chuẩn 50 ml và dung dịch vệ sinh điện cực (50 ml)
+ Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate)
+ 2 thẻ Admim quản lý, 4 pin AAA, AC Adaptor 230V với 3 jack cắm phụ, tấm che bụi, dây nối máy tính, VCD drive USB, Giá đỡ điện cực điều chỉnh 3 chiều tấm che bụi và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh – Đức – Pháp – Tây Ban Nha)

Muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ :
 
Nguyễn Văn Mười – Phòng kinh doanh

Hot line : 090 858 0034 
 
Email:
 
nvmuoi10tr@gmail.com; 
 

www.thietbithinghiemvn.com
KHÔNG CÓ DỮ LIỆU
http://thietbithinghiemvn.com
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

 
Copyright 2014. Bản quyền thuộc thietbithinghiemvn.com