Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bậc

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 6


Hôm nayHôm nay : 208

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 41685

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4688380

Trang nhất » Sản phẩm » THIẾT BỊ PHÂN TÍCH » Máy chuẩn độ » SI ANALYTICS – Đức


Máy chuẩn độ đa năng burette 10ml model Titroline 7000

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

Chia sẻ :
Đặt hàng :   Đặt hàng
+ MÁY CHUẨN ĐỘ ĐA NĂNG VỚI BURETTE 10 ML
Model TitroLine 7000 (Order no. 285220140)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
- Máy được thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn, có độ linh hoạt cao. Xác định thành phần các chất một cách chính xác và nhanh chóng, đáp ứng được nhu cầu trong các lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, hóa chất, chất dẽo, ngành dược phẩm, môi trường, mạ điện, kiểm tra chất lượng…
- Phạm vi chuẩn độ bao gồm pH, mV, µA với 50 phương pháp có thể lưu
- Những ứng dụng có thể thực hiện trên máy như:
+ Xác định tính axid/baze trong môi trường nước như giá trị p và m, chuẩn độ acid/baze mạnh và yếu
+ Xác định tính axid/baze trong các dung dịch không chứa nước (môi trường khan): TAN, TBN và chỉ số acid trong các polymer
+ Chuẩn độ với hai điểm uốn, ví dụ như chuẩn độ canxi, magie.
+ Chuẩn độ oxy hoá khử: I ốt, mangan, crom, COD, …
+ Chuẩn độ theo mV: Clorua, các chất nhóm Halogen,…
+ Chuẩn độ dùng điện cực chọn lọc ion: canxi, flo, đồng, chì, kẽm, thiết và nhiều kim loại nặng khác.
+ Xác định chỉ số OH, I ốt, xà phòng hóa,…
+ Chuẩn độ pH-stat, ứng dụng trong công nghệ sinh học hoặc trong các mẫu đất…
+ Tiền định lượng khi kết nối với một piston burette.
+ Kết nối và sử dụng với bộ chuyển đổi mẫu autosampler
+ EMC khả năng tương thích theo Council Directive: 2004/108/EG;
+ Áp dụng phù hợp tiêu chuẩn: EN 61326-1:2006;
+ Low-voltage đúng theo chỉ thị Council Directive 2006/95/EG; kiểm tra dựa theo EN 61 010, phần 1.
Đặc tính kỹ thuật
- Khoảng đo pH: -3.0 ~ 18.00pH. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (Không có điện cực): 0.002 ±1 chữ số
- Khoảng đo mV: -2000 … 2000. Độ phân giải: 0.1.
- Khoảng đo I [µA]: 0 … 100. Độ phân giải: 0.1.Độ chính xác (Không có điện cực): 0.2 ±1 chữ số
- Khoảng đo nhiệt độ: -75 … 1750C. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (Không có điện cực): 0.2K ±1 chữ số
- Đáp ứng GLP, ISO và kết quả báo cáo theo GLP
- Màn hình 3.5 inch – ¼ VGA TFT , phân giải 320x240 pixel.
- Hiệu chuẩn tự động lên đến 3 điểm. Có thể sử dụng dung dịch đệm khác với dung dịch mặc định trong máy theo chuẩn DIN 19 266 và NBS hoặc dung dịch kỹ thuật pH = 1,00, pH = 4,00; pH = 4,01; pH = 6,87; pH = 7,00; pH = 9,18, pH = 10,00
- Điều khiển máy hiển thị đường cong chuẩn độ, cơ sở dữ liệu và xử lý số liệu tạo lập báo cáo theo LGP
- Điều khiển chỉ với phím cảm ứng, được thiết kế theo dạng menu rất dễ thao tác sử dụng. Có thể sử dụng bàn phím ngoài để nhập dữ liệu và điều khiển máy.
- Có thể sử dụng với các burette có dung tích 5, 10, 20, 50 ml. Tự động nhận biết dung tích của burette sử dụng. Các thông số như chất chuẩn, ngày pha chế…
- Burette định lượng có thể điều khiển với độ phân giải 10,000 bước (steps)
- Thao tác chuyển đổi các burette rất dễ dàng
- Có thể điều khiển 16 burette tự động cùng tham gia một quá trình chuẩn độ cho những ứng dụng phức tạp (sử dụng phần mềm qua điều khiển từ PC)
- Độ chính xác của Burette 0.15%, độ lặp lại 0.05 %, đối với burette 5ml độ lặp lại là 0.07%.
- Burette có van hình nón được làm từ polyme fluorocarbon (PTFE)
- Xylanh của burette làm từ thủy tinh borosilicate 3,3 Duran
- Máy khuấy từ: Điều chỉnh tốc độ từ 500 ~ 2000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ bằng núm vặn trên máy. Thể tích khuấy tối đa 500 ml
- Tự động xác định điểm tương đương (EQ), xác định 2 điểm tương đương và 2 điểm cuối (EP) của các phương pháp chuẩn độ khác nhau.
- Kết quả được tính toán với 27 công thức được cài đặt sẵn.
- Loại chuẩn độ: axit-baze, pH, mV, oxy hóa khử, chọn lọc ion,…
- Bộ nhớ lưu được 50 phương pháp chuẩn độ và cho phép sữa chữa mỗi phương pháp theo yêu cầu cụ thể.
- Tự động dừng và hiển thị kết quả theo cách cài đặt của người sử dụng (%, g/l, ppm, ppb, ml, mg/l, mg/ml, . . .)
- Có thể lưu kết quả vào bộ nhớ Global, dễ dàng sử dụng kết quả này trong công thức tính toán của phương pháp khác.
- Kết nối trực tiếp với cân điện tử của các hãng Mettler, Sartorius, Kern, Ohaus… (phải sử dụng cáp nối tương ứng với từng loại cân)
- Nguồn cho máy khuấy từ được cấp từ chính
- Cổng kết nối thiết bị ngoại vi:
+ Cổng vào: pH/mV với kết nối chuẩn DIN hoặc BNC với đầu đổi phù hợp.
+ Cổng vào kF/mA: kết nối điện cực bạch kim loại 2 cực
+ Cổng vào điện cực đo nhiệt độ Pt 1000
+ Hai cổng USB dạng A: kết nối bàn phím, máy in, memory USB, chuột chuẩn độ manual, Hub…
+ Một cổng USB dạng B kết nối với PC
+ Cổng kết nối RS232 dạng Mini DIN (RS1 kết nối PC, RS2 kết nối cân, burette hoặc bộ phận chuyển mẫu tự động
- Vỏ máy làm từ Polypropylene
- Mặt trước bàn phím phủ polyester
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: +10 ~ +40oC
- Kích thước: 15.3 x 45 x 29.6 cm
- Trọng lượng: khoảng 3.5kg
- Nguồn điện: 90-240V, 50/60 Hz (Adapter), 30VA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chuẩn độ tự động model Titroline 7000
+ Burette 10 ml model WA10 với chai chuẩn độ màu nâu nắp GL45 và S40
+ Máy khuấy từ model TM235
+ Bàn phím, ống nhựa mềm, tip chuẩn độ và hướng dẫn sử dụng
BURETTE CHỌN THÊM:
+ BURETTE TỰ ĐỘNG – 5 ML
Model WA 05 (Order no. 285220300)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ BURETTE TỰ ĐỘNG – 10 ML
Model WA 10 (Order no. 285220310)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ BURETTE TỰ ĐỘNG – 20 ML
Model WA 20 (Order no. 285220320)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ BURETTE TỰ ĐỘNG – 50 ML
Model WA 50 (Order no. 285220350)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
 
 C CHỈ TIÊU CHUẨN ĐỘ:
+ XÁC ĐỊNH CHLORIDE / SODIUM CHLORIDE (MUỐI ĂN) TRONG THỰC PHẨM
Model AgCl 62 (Order no. 285102413)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH HYDROGEN PEROXIDE – H202
Model Pt 6280 (Order no. 285102249)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH CHỈ SÔ HYDROXY
Model N6480 eis (Order no. 285092337)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ IODINE (IỐT)
Model Pt 61 (Order no. 285102002)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH SẮT Fe (II)
Model Pt 62 (Order no. 285102019)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH ISOCYANATE (NCO-)
Model N6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH ĐỒNG (Cu) VÀ CÁC KIM LOẠI KHÁC
Model Cu 1100A (Order no. 285216312)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ PEROXIDE
Model Pt 61 (Order no. 285102002)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH PHOSPHORIC ACID – H3PO4
Model N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ XÀ PHÒNG HÓA THEO DIN 53 401
Model N6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH BẠC (Ag)
Model AgCl 62 (Order no. 285102413)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH SODIUM BISULFITE (SODIUM HYDROGEN SULFITE – NaHSO3)
Model Pt 62 (Order no. 285102019)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH SODIUM HYPOCHLORITE (NaClO)
Model Pt 6280 (Order no. 285102249)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH POTASSIUM HYDROGEN (KOH)
Model N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH CÁC ACID ĐẬM ĐẶC HCl, H2SO4 và HNO3…
Model N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC
Model N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG KHAN
Model N6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ OXY HÓA KHỬ
Model Pt 6280 (Order no. 285102249)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ BẠC – CHUẨN ĐỘ KẾT TỦA
Model Ag 6280 (Order no. 285102343)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH ĐẠM (NITROGEN) BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL
Model N61 (Order no. 285100001)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ ACID VÀ ACID BÉO TỰ DO TRONG DẦU VÀ MỠ
Model N6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẦN ĐỘ XÁC ĐỊNH TỔNG LƯỢNG ACID TRONG NƯỚC ÉO TRÁI CÂY
Model A 162 (Order no. 285129525)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ ACID TRONG SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA
Model A 162 (Order no. 285129525)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ACID ASCORBIC (VITAMIN C) VỚI CHẤT CHUẨN 2.6 DICHLORPHENOLLINDOPHENOL (DCPIP)
Model Pt 6280 (Order no. 285102249)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
- Điện cực dài 120 mm
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ACID ASCORBIC (VITAMIN C) VỚI CHẤT CHUẨN IODINE
Model Pt 1200 (Order no. 285103512)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH COD THEO DIN 38 409 – PART 41
Model Pt 61 (Order no. 285102002)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ACID HỮU CƠ DỄ BAY HƠI (FOS) VÀ TỔNG SỐ CARBON VÔ CƠ (TAC) TRONG PHẢN ỨNG KHÍ SINH HỌC (BIOGAS)
Model A 7780 DIN ID (Order no. 285130200)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH SULFUR DIOXIDE (SO2) TỰ DO VÀ SULFUR DIOXIDE TỔNG TRONG RƯỢU VÀ NƯỚC ÉP TRÁI CÂY
Model Pt 1200 (Order no. 285103512)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ XÁC ĐỊNH CID TỔNG TRONG RƯỢU
Model A 161 DIN ID (Order no. 285130240)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ CHUẨN ĐỘ TAN (ASTM 664) & TBN (ISO 3771/ASTM D2896) TRONG SẢN PHẨM DẦU (PETROLEUM)
Model N 6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 
+ PHẦN MỀM
Model TITRISOFT 3.0 (Order no. 285220717)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
 

Muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ :
 
Nguyễn Văn Mười – Phòng kinh doanh

Hot line : 090 858 0034 
 
Email:
 
nvmuoi10tr@gmail.com; 
 

www.thietbithinghiemvn.com
KHÔNG CÓ DỮ LIỆU
http://thietbithinghiemvn.com
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại

 
Copyright 2014. Bản quyền thuộc thietbithinghiemvn.com