Đang truy cập : 2
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 1
Hôm nay : 320
Tháng hiện tại : 16131
Tổng lượt truy cập : 4710557
Giá trị NH3/NH4 | Độ NH3/NH4+ | Giá trị NH3/NH4 thực tế | ||||
Sau khi so màu | 7,0 | 7,5 | 8,0 | 8,5 | 9,0 | |
0,5 | 0,003 | 0,009 | 0,03 | 0,08 | 0,18 | |
1,0 | 0,006 | 0,02 | 0,05 | 0,15 | 0,36 | |
1,5 | 0,01 | 0,03 | 0,11 | 0,30 | 0,72 | |
5,0 | 0,03 | 0,09 | 0,27 | 0,75 | 1,80 | |
10,0 | 0,06 | 0,17 | 0,53 | 1,51 | 3,60 | |
Môi trường an toàn | |
Môi trường nguy hiểm | |
Môi trường rất nguy |