Đang truy cập : 11
Hôm nay : 1664
Tháng hiện tại : 43141
Tổng lượt truy cập : 4689836
STT | Mã Đặt Hàng | Phạm Vi Đo | Độ Chia | Độ Chính Xác | Ghi chú |
1 | 126-125 | 0 – 25mm | 0.01mm | ±4μm | Cơ khí |
2 | 126-126 | 25 – 50mm | 0.01mm | ||
3 | 126-127 | 50 - 75mm | 0.01mm | ||
4 | 126-128 | 75 - 100mm | 0.01mm | ±5μm | |
5 | 126-129 | 100 - 125mm | 0.01mm | ||
6 | 126-130 | 125 - 150mm | 0.01mm | ||
7 | 326-251-10 | 0 – 25mm | 0.001mm | ±4μm | Điện tử |
8 | 326-252-10 | 25 – 50mm | 0.001mm | ||
9 | 326-253-10 | 50 - 75mm | 0.001mm | ||
10 | 326-254-10 | 75 - 100mm | 0.001mm | ±5μm |