Đang truy cập : 71
Hôm nay : 2027
Tháng hiện tại : 43504
Tổng lượt truy cập : 4690199
STT | Mã Đặt Hàng | Phạm Vi Đo | Độ Chia | Độ Chính Xác | Ghi chú |
1 | 123-101 | 0 – 25mm | 0.01mm | ±4μm | Cơ khí |
2 | 123-102 | 25 – 50mm | |||
3 | 123-103 | 50 - 75mm | ±6μm | ||
4 | 123-104 | 75 - 100mm | |||
5 | 323-250 | 0 – 25mm | 0.001mm | ±4μm | Điện tử |
6 | 323-251 | 25 – 50mm | |||
7 | 323-252 | 50 - 75mm | ±6μm | ||
8 | 323-253 | 75 - 100mm |