Đang truy cập : 6
Hôm nay : 1403
Tháng hiện tại : 23193
Tổng lượt truy cập : 4717619
STT | Mã Đặt Hàng | Phạm Vi Đo | Độ Chia | Độ Chính Xác | Ghi chú |
1 | 293-230 | 0 – 25mm | 0.001mm | ±1μm | |
2 | 293-231 | 25 – 50mm | |||
3 | 293-232 | 50 – 75mm | |||
4 | 293-233 | 75 – 100mm | ±2μm | ||
5 | 293-240 | 0 – 25mm | ±1μm | Không có cổng SPC | |
6 | 293-241 | 25 – 50mm | |||
7 | 293-242 | 50 – 75mm | |||
8 | 293-243 | 75 – 100mm | ±2μm | ||
9 | 293-340 | 0 – 25mm/0 – 1’’ | 0.001mm/.00005’’ | ±1μm | |
10 | 293-341 | 25 – 50mm / 1 – 2’’ | 0.001mm/.00005’’ | ||
11 | 293-342 | 50 – 75mm / 2 – 3’’ | 0.001mm/.00005’’ | ||
12 | 293-343 | 75 – 100mm / 3 – 4’’ | 0.001mm/.00005’’ | ±2μm | |
13 | 293-821 | 0 – 25mm | 0.001mm | Không có cổng SPC | |
14 | 293-831 | 0 – 25mm/0 – 1’’ | 0.001mm/.00005’’ |