MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ ĐẦU DÒ TYPE-K, 2 KÊNH Model HI 93532 Hanna – Ý -Chống thấm nước -1 điểm chuẩn nhiệt độ -Chức năng High/ Low -Chuyển đổi °C và °F -Chức năng HOLD -Báo pin thấp -Chỉ thị tuổi thọ pin lúc bật máy -Thích hợp trong điều kiện đo 2 mẫu cùng lúc -Thang đo: -200.0 to 999.9°C; 1000 to 1371°C; -328.0 to 999.9°F; 1000 to 2500°F -Độ phân giải: 0.1°C (-149.9 to 999.9°C); 0.2°C (-200.0 to -150.0°C); 1°C (outside); 0.1°F (-24.9 to 999.9°F); 0.2°F (-249.9 to -25.0°F); 0.3°F (-328.0 to 250.0°F); 1°F (outside) -Độ chính xác: ±0.5°C (-100.0 to 999.9°C); ±1°C (outside); ±1°F (-148.0 to 999.9°F); ±1.5° (outside); -Đầu dò nhiệt độ HI 766 series K-type (không bao gồm) -Pin: 3x1.5V/ khoảng 500 giờ hoạt động liên tục. Tự động tắt sau 60 phút không sử dụng. -Môi trường hoạt động: -10 … 50°C ; RH max 100% -Kích thước: 150 x 80 x 36 mm -Nặng: 235g Cung cấp bao gồm: Máy HI 93532, pin, hộp bảo vệ và hướng dẫn sử dụng
Đầu dò nhiệt độ HI 766 series K-type (tùy chọn):
Đầu dò nhiệt độ đâm xuyên với tay cầm, cáp 1m Model HI 766C -Ứng dụng: mẫu solid-semi (bán rắn), thịt và cao su -Thang nhiệt độ: 900°C (1650°F) -Thời gian đáp ứng: 15 giây -Kích thước đầu dò: L 155 mm x dia 3 mm -Chất liệu: bằng thép không gỉ
Đầu dò nhiệt độ không khí/ Gas với tay cầm, cáp 1m Model HI 766D -Thang nhiệt độ: 300°C (570°F) -Thời gian đáp ứng: 20 giây -Kích thước đầu dò: L 245 mm x dia 3 mm -Chất liệu: bằng thép không gỉ
Đầu dò nhiệt độ dùng chung với tay cầm, cáp 1m Model HI 766E1 -Ứng dụng: không khí, gas, chất lỏng -Thang nhiệt độ: 900°C (1650°F) -Thời gian đáp ứng: 6 giây -Kích thước đầu dò: L120 mm x dia 3 mm -Chất liệu: bằng thép không gỉ
Muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ : Nguyễn Văn Mười – Phòng kinh doanh