Đang truy cập : 6
Hôm nay : 464
Tháng hiện tại : 16879
Tổng lượt truy cập : 4711305
Stt | Tên thiết bị – Thông số kỹ thuật Model – Hãng sản xuất |
1 | + MÁY ĐO KHÍ ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY Model MX6 iBRID Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Máy đo khí đa chỉ tiêu khí loại cầm tay, dùng đo các loại khí LEL (Pentane), LEL (Methane), CH4 IR (0-100% vol.), CH4 (0-5%), Hydrocarbons IR (0-100% LEL), các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), H2S, O2, NO2, CO, CO/H2S, NH3, Cl2, ClO2 PH3 CO High, SO2, HCl, HCN, H2, PH3 High, NO, CO/H2 low interference CO2 IR. - Kết quả hiển thị theo đơn vị ppm, hoặc % thể tích, có biểu đồ kết quả theo thời gian thực trên màn hình LCD màu. - Tùy theo yêu cầu người sử dụng có thể chọn cấu hình MX6 tích hợp bơm hút khí khi cần thiết đo khí ở các nơi có vị trí khó tiếp cận. - Có chức năng báo động bằng đèn, âm thanh (lên tới 95 dB), báo rung. - Dữ liệu lưu trữ trong 1 năm và chỉ mất 15 phút để tải về. - Dữ liệu được lưu trữ khi mất nguồn - Màn hình STN đồ họa màu LCD lớn, điều chỉnh độ tương phản để phù hợp với môi trường làm việc khác nhau. - Máy sử dụng pin sạc Li-ion, thời gian sử dụng lên tới 24 giờ, hoặc sử dụng pin kiềm AA (10.5 giờ) - Thân máy vững chắc chịu được va đập, nhỏ gọn, chống mốc, chống nhiễu. - Kích thước: 135 x 77 x 43 mm - Trọng lượng: 409 g - Môi trường hoạt động: -200C – 550C / 15% - 95% RH không ngưng tụ * Thang đo khí / độ phân giải: + Các khí dễ cháy: 0 – 100% LEL / 1% hoặc 10 ppm + Methane: 0 - 5% / 0.01% + Oxi: 0 - 30% / 0.1% + Carbon Monoxide: 0 - 1,500 ppm /1 ppm (optional: 0 - 9,999 ppm / 1 ppm) + Hydrogen Sulfide: 0 - 500 ppm / 0.1 ppm + CO/H2S (COSH) - đầu dò đo kết hợp 2 trong 1 (CO: 0 - 1500 ppm /1 ppm; H2S: 0 - 500 ppm / 0.1 ppm) + Hydrogen H2: 0 - 2,000 ppm /1 ppm + Nitric Oxide NO: 0 - 1,000 ppm / 1 ppm + Chlorine Cl2: 0 - 100 ppm / 0.1 ppm + Nitrogen Dioxide NO2: 0 -150 ppm / 0.1 ppm + Sulfur Dioxide SO2: 0 - 150 ppm / 0.1 ppm + Hydrogen Cyanide HCN: 0 - 30 ppm / 0.1 ppm + Hydrogen Chloride HCl: 0 - 30 ppm / 0.1 ppm + Ammonia NH3: 0 - 500 ppm / 1 ppm + Chlorine Dioxide ClO2: 0 - 1 ppm / 0.01 ppm + Phosphine: 0 - 10 ppm / 0.01 ppm (Optional: 0 – 1000 ppm / 1 ppm) + Carbon Dioxide CO2: 0 - 5% / 0.01% + Chất hữu cơ dễ bay hơi VOCs: 0 - 2,000 ppm / 0.1 Máy đáp ứng các tiêu chuẩn: UL – Class I, Groups A,B,C,D T4; Class II, Groups F,G; AEx ia d IIC T4 CSA – Class I, Groups A,B,C,D T4; Ex d ia IIC T4 MSHA – 30 CFR, Part 18 and 22, Intrinsically safe for methane/air mixtures IECEx/ATEX – Ex ia d I/IIC; IP65 (IP64 pump version) Equipment Group and Category: II 2G / I M1 (I M2 w/IR sensor) EN 60079-29-1; EN 50104 ANZEx – Ex ia s Zone 0 I, IP64 Asp., IP65 Dif. Ex ia s Zone 0 IIC T4 INMETRO – BR-ExdiaIICT4 GOST-R – PBExiadI X / 1ExiadIICT4 X Cung cấp bao gồm: + Máy đo đa chỉ tiêu khí cầm tay model iBRID MX6 + Pin sạc Li-Ion Ext UL/CSA/ATEX, bộ sạc pin, vỏ bảo vệ bằng nhựa, dây đeo, dụng cụ bảo dưỡng và hiệu chỉnh… + Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
2 | + PHẦN MỀM DATALINK Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
3 | + BƠM LẤY MẪU KHÍ CHẠY BẰNG ĐIỆN Model SP6 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
CHỌN 1 TRONG 2 BAO ĐỰNG MÁY SAU: | |
4.1 | + BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY KHÔNG CÓ BƠM) Order no. 18106856-0 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
4.2 | + BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY CÓ BƠM) Order no. 18106880-0 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
CHỌN 1 TRONG 5 DỤNG CỤ LẤY MẪU SAU: | |
5.1 | + DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG POLYCARBONATE Order n o. 18101428 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
5.2 | + DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ Order no. 18101386 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
5.3 | + DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG POLYCARBONATE Order n o. 18102309 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
5.4 | + DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ Order no. 18102306 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ ( Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
5.5 | + DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO (8150C) Order no. 18102276 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ (Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6) |
LỰA CHỌN CÁC ĐẦU ĐO KHÍ: | |
6 | + ĐẦU ĐO KHÍ CHÁY LEL - PENTANE Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 ... 100% LEL (1% hoặc 10 ppm) |
7 | + ĐẦU ĐO KHÍ LEL – CH4 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01% Catalytic) |
8 | + ĐẦU ĐO KHÍ LEL – METHANE Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
9 | + ĐẦU ĐO KHÍ LEL – HC (HỒNG NGOẠI) Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ |
10 | + ĐẦU ĐO KHÍ O2 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 30% VOL (0.1%) |
11 | + ĐẦU ĐO KHÍ CO Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 1,500 ppm (1 ppm) |
12 | + ĐẦU ĐO KHÍ H2S Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 500 ppm (0.1 ppm) |
13 | + ĐẦU ĐO KHÍ CO/H2S H ãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo CO: 0 … 1,500 ppm (1 ppm) - Khoảng đo H2S: 0 … 500 ppm (0.1 ppm) |
14 | + ĐẦU ĐO KHÍ H2 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 2,000 ppm (1 ppm) |
15 | + ĐẦU ĐO KHÍ NO Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 1,000 ppm (1 ppm) |
16 | + ĐẦU ĐO KHÍ Cl2 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 100 ppm (0.1 ppm) |
17 | + ĐẦU ĐO KHÍ NO2 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 150 ppm (0.1 ppm) |
18 | + ĐẦU ĐO KHÍ SO2 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 150 ppm (0.1 ppm) |
19 | + ĐẦU ĐO KHÍ HCN Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 30 ppm (0.1 ppm) |
20 | + ĐẦU ĐO KHÍ HCl Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 30 ppm (0.1 ppm) |
21 | + ĐẦU ĐO KHÍ NH3 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 500 ppm (1 ppm) |
22 | + ĐẦU ĐO KHÍ ClO2 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 1 ppm (0.01 ppm) |
23 | + ĐẦU ĐO KHÍ PH3 Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 10 ppm (0.1 ppm) |
24 | + ĐẦU ĐO KHÍ CO2 (HỒNG NGOẠI) Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01%) |
25 | + ĐẦU ĐO KHÍ VOCs (PID) Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Khoảng đo: 0 … 2,000 ppm (0.1 ppm) |