MÁY ĐO EC VÀ ĐIỆN TRỞ KHÁNG Model HI 87314 Hanna – Ý -Thang đo: EC : 199.9 µS/cm; 1999 µS/cm; 19.99 mS/cm; 199.9 mS/cm Điện trở kháng: 0 to 19.90 MO•cm -Độ phân giải: EC : 0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Điện trở kháng: 0.10 MO•cm -Độ chính xác tại 20°C: EC : ±1% FS Điện trở kháng: ±2% FS -Hiệu chuẩn bằng tay, 1 điểm cho EC và điện trở kháng -Bù nhiệt tự động 0 to 50°C (32 to 122°F) với ß điều chỉnh từ 0 … 2.5%/°C và từ 2 to 7%/°C cho điện trở kháng -Điện cực độ dẫn HI 76302W tích hợp đầu dò nhiệt độ, đầu kết nối DIN, cáp 1m dùng đo đất trực tiếp và Điện cực điện trở kháng HI 3316D tích hợp đầu dò nhiệt độ, đầu kết nối DIN, cáp 1m dùng đo mẫu đất bùn. -Nguồn điện: 9V, hoạt động liên tục 100 giờ. -Môi trường hoạt động: 0 to 50°C; RH max 100% -Kích thước: 145 x 80 x 36 mm -Khối lượng: 230g Cung cấp bao gồm: Máy đo HI 87314, điện cực HI 76302W, HI 3316D, dung dịch chuẩn 12880 µS/cm, vit hiệu chuẩn, pin và hướng dẫn sử dụng và hộp đựng.
Muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ : Nguyễn Văn Mười – Phòng kinh doanh