MÁY ĐO EC/TDS/NaCL/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY Model HI 9835 Hanna – Ý -Hiển thị màn hình LCD -Đầu dò 4 vòng -Chức năng GLP -Hiển thị % pin yếu -Tự động thang đo -Tự động điểm cuối -Tự động đóng băng giá trị đọc ổn định -Thang đo: EC: 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)* TDS: 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1.50 to 14.99 g/L (ppt); 15.0 to 100.0 g/L (ppt); up to 400.0 g/L (ppt) (actual TDS)* với hệ số chuyển đổi 0.80 NaCl: 0.0 … 400% Nhiệt độ: –20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0ºF) -Độ phân giải: EC : 0.01 µS/cm; 0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm TDS: 0.01 mg/L (ppm); 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt) NaCl: 0.1% Nhiệt độ: 0.1°C -Độ chính xác: EC : ±1 % giá trị đọc (±0.05 µS/cm or 1 digit) TDS: ±1 % giá trị đọc (±0.03 mg/L (ppm) or 1 digit, whichever greater) NaCl: ±1% giá trị đọc Nhiệt độ: ±0.2°C (Ngoại trừ lỗi đầu dò) -Hiệu chuẩn : EC : tự động, 1 điểm với bộ nhớ 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 µS/cm) NaCl: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI 7037 Nhiệt độ: 2 điểm tại 0 và 50°C (32 và 122°F) -Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay từ –20.0 to 120.0 ºC -Hệ số nhiệt độ có thể chọn từ 0.00 to 6.00%/ºC (EC và chỉ TDS); default value is 1.90%/ºC -Hệ số TDS có thể chọn từ 0.40 to 0.80 (default value is 0.50) -Điện cực HI 76309 (4 vòng) tích hợp đầu dò nhiệt độ, đầu kết nối DIN, cáp 1m -Nguồn điện: 3 x 1.5V, hoạt động liên tục 200 giờ, tự động tắt sau 5; 10; 20; 60 phút không sử dụng. -Môi trường hoạt động: 0 to 50°C; RH max 95% -Kích thước: 185 x 72 x 36 mm -Khối lượng: 300g Cung cấp bao gồm: Máy đo HI9835, điện cực HI 76309, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng
Muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ : Nguyễn Văn Mười – Phòng kinh doanh